Tiếng Anh 7 Unit 6 A Closer Look 2
Bài 1
Grammar
Prepositions of time: at, in, on
(Giới từ chỉ thời gian: at, in, on)
1. Complete the sentences, using suitable prepositions of time.
(Hoàn thành các câu, sử dụng giới từ chỉ thời gian thích hợp.)
1. In England, schools usually start _____ 9 a.m. and finish _____4 p.m.
2. They built our school a long time ago, maybe _____ 1990.
3. We are going to visit Thang Long Lower Secondary School _____ January.
4. The school year usually begins _____ September 5th every year.
5. The children like playing badminton and football _____ their break time.
Phương pháp giải:
Giới từ chỉ thời gian: in, on, at
– Giới từ “at” dùng trong:
+ giờ (at 5 o’clock, at 4:30 p.m.)
+ buổi trong ngày (at noon, at night, at weekend)
+ các kỳ nghỉ lễ (at Christmas, at Easter)
+ cụm giờ cố định (at the same time)
– Giới từ “on” dùng trong:
+ ngày (on Tuesday, on her birthday)
+ ngày + tháng (on the 1st of January) hoặc tháng + ngày (on Feb 2nd)
+ ngày + morning/ afterrnoon / evening (on Sunday morning)
+ ngày lễ + day (on Christmas day)
– Giới từ “in” dùng trong:
+ tháng (in April)
+ mùa (in spring, in winter)
+ năm (in 2022)
+ buổi trong ngày (in the morning / afternoon / evening)
+ khoảng thời gian (in 3 days, in 5 minutes, in freetime)
Lời giải chi tiết:
1. at – at 2. in 3. in 4. on 5. at
1. In England, schools usually start at 9 a.m. and finish at 4 p.m.
(Ở Anh, trường học thường bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 4 giờ chiều.)
Giải thích: 9 a.m. (9 giờ sáng) và 4 p.m. (4giờ chiều) là giờ cụ thể => at
2. They built our school a long time ago, maybe in 1990.
(Họ xây ngôi trường của chúng tôi từ rất lâu trước đây, có thể là vào năm 1990.)
Giải thích: 1990 là năm => in
3. We are going to visit Thang Long Lower Secondary School in January.
(Chúng tôi sẽ đến thăm trường THCS Thăng Long vào tháng Một.)
Giải thích: January (tháng Một) => in
4. The school year usually begins on September 5th every year.
(Năm học thường bắt đầu vào ngày 5 tháng 9 hàng năm.)
Giải thích: September 5th (ngày 5 tháng 9) là ngày + tháng => on
5. The children like playing badminton and football at their break time.
(Trẻ em thích chơi cầu lông và bóng đá vào thời gian giải lao của họ.)
Giải thích: Cụm từ “at break time” (vào giờ giải lao)