Tiếng anh

Đại từ nhân xưng – Phân loại, cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ thắc mắc đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì? Cách dùng chủ điểm ngữ pháp này như thế nào hay chưa? Trong bài viết dưới đây là tổng hợp kiến thức như ý nghĩa, phân loại, chức năng, cách sử dụng và bài tập cụ thể của đại từ xưng hô trong tiếng Anh. Tham khảo ngay để biết cách sử dụng đúng đắn trong từng tình huống giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh quan trọng Preppies nhé!

Đại từ nhân xưng - Phân loại, cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng – Phân loại, cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

I. Định nghĩa và chức năng đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng hay đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi là các từ dùng để chỉ và đại diện, thay thế cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Đại từ nhân xưng mục đích chính dùng để để tránh các danh từ đó lặp lại không cần thiết

Ví dụ cụ thể:

  • My brother is a gamer. He has a very expensive keyboard ( Anh trai tôi là game thủ. Anh ấy có một chiếc bàn phím rất là đắt tiền)

Giải thích: Từ “He” đã thay thế cho từ “My Brother” để tránh việc lặp lại không cần thiết và gây nhàm chán cho câu.

Đọc thêm:  Các mẫu câu tiếng anh cơ bản
Đại từ xưng hô trong tiếng Anh
Một số ví dụ khác

II. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Các đại từ nhân xưng trong câu thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của một câu nào đó. Trong tiếng Anh, được phân loại ra thành 7 đại từ xưng hô chủ yếu, đó là:

Đại từ nhân xưng Ngôi trong tiếng anh Dịch Nghĩa I Ngôi thứ nhất số ít Tôi, mình, tao, tớ We Ngôi thứ nhất số nhiều Chúng tôi, chúng ta, chúng mình….. You Ngôi thứ hai số ít và số nhiều Bạn, mày, đằng ấy,… He Ngôi thứ ba số ít, giống đực Anh ấy, ông ấy, cậu ấy… She Ngôi thứ ba số ít, giống cái Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta… It Ngôi thứ ba số ít Nó They Ngôi thứ ba số nhiều Họ, bọn họ, chúng, chúng nó

Phân loại đại từ xưng hô trong tiếng Anh
Phân loại đại từ xưng hô trong tiếng Anh

Bảng đại từ nhân xưng mở rộng:

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ Đại từ phản thân Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu i (tôi) me (là tôi) myself (chính tôi) my (của tôi) mine (là của tôi/thuộc về tôi) you (bạn) you (là bạn) yourself, yourselves (chính bạn/các bạn) your (của bạn/các bạn) yours(là của bạn/các bạn/ thuộc về các bạn) he, she, it (anh/cô ta, nó) him, her, it (là anh/ cô ấy, nó) himself, herself, itself (chính anh/cô ấy, nó) his, her, its (của anh/cô ấy, nó) his, hers (là của anh/cô ấy) we (chúng tôi) us (là chúng tôi) ourselves (chính chúng tôi) our (của chúng tôi/chúng ta) ours (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) they (chúng nó) them (là chúng nó) themselves (chính chúng nó) their (của chúng) theirs (là của chúng nó/thuộc về chúng nó)

Đọc thêm:  Các Bài Tập Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh Kèm Đáp Án
Bảng đại từ xưng hô mở rộng
Bảng đại từ xưng hô mở rộng

III. Xác định ngôi của đại từ nhân xưng

Các đại từ xưng hô trong tiếng Anh chỉ mang 2 chức năng chính, đó là: làm chủ ngữ trong câu hoặc làm tân ngữ trong câu. Chi tiết trong bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách dùng đại từ nhân xưng để làm chủ ngữ/ tân ngữ:

Ngôi của đại từ nhân xưng Chủ ngữ Tân ngữ Ngôi thứ 1 I Me We You Ngôi thứ 2 You You Ngôi thứ 3 They Them It It He Him She Her

Note: Hãy học thuộc bảng xác định ngôi này để vận dụng cho tốt bạn nhé !

IV. Cách sử dụng đại từ nhân xưng

1. Đại từ xưng hô làm chủ ngữ trong câu

Cách dùng đầu tiên của đại từ nhân xưng đó chính là dùng làm chủ ngữ trong câu. Khi đóng vai trò là chủ từ trong câu, đại từ xưng hô đứng trước động từ chính của câu. Bên cạnh đó, các động từ chính trong câu phải được biến đổi phù hợp với chủ từ của nó. Ví dụ cụ thể:

Đại từ xưng hô làm chủ ngữ trong câu
Đại từ xưng hô làm chủ ngữ trong câu

2. Đại từ xưng hô làm tân ngữ trong câu

Bên cạnh việc đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, đại từ xưng hô còn đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Khi đóng vai trò tân ngữ, đại từ sẽ đứng sau động từ.

Ngoài ra, đại từ xưng hô còn đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp của một câu. Khi là tân ngữ gián tiếp, đại từ sẽ đứng trước danh từ và đứng sau động từ. Ví dụ cụ thể:

Đọc thêm:  Skills 2 trang 65 Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 8 mới
Đại từ xưng hô làm tân ngữ trong câu
Đại từ xưng hô làm tân ngữ trong câu

3. Đại từ xưng hô đứng sau giới từ

Cuối cùng, đại từ xưng hô còn có một cách dùng nữa đó chính là đứng sau giới từ tiếng Anh của một câu cụ thể. Ví dụ cụ thể:

Đại từ xưng hô đứng sau giới từ
Đại từ xưng hô đứng sau giới từ

Tham khảo thêm bài viết:

  • Đại từ không xác định trong tiếng Anh

V. Bài tập cụ thể

Để giúp Preppies “học đi đôi với hành”, sau đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Tham khảo ngay những bài tập dưới đây để bạn chinh phục kiến thức ngữ pháp này một cách hiệu quả nhất nhé!

VI. Lời Kết

Trên đây là tất tần tật kiến thức về chủ điểm ngữ pháp đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu thêm về ý nghĩa, phân loại, chức năng và cách sử dụng của đại từ xưng hô.

Những kiến thức trên là những kiến thức nền tảng khi bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Nếu bạn đang trên con đường chinh phục tiếng anh, cũng như các kỳ thi như Ielts, Toeic, Thptqg thì hãy đồng hành hay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé.

  • Khóa học Ielts
  • Khóa học Toeic
  • Khóa học tiếng anh thptqg

Related Articles

Back to top button