Tiếng anh

Language – trang 20 Unit 2 SGK Tiếng Anh 11 mới

Vocabulary 2

(Hãy hoàn thành những câu sau bằng những từ/cụm từ ở bài tập 1.)

1. Carol was willing to __________ to John when he __________ with his girlfriend.

2. James and his father were __________ after an argument.

3. Their close friendship turned into a __________.

4. Ann and John are __________ but are always having a lot of __________.

5. I feel really excited because I __________ with Laura tomorrow.

6. A true friend is someone who is __________ and always willing to help.

Lời giải chi tiết:

1. lend an ear, broke up

2. reconciled

3. romantic relationship

4. in a relationship, arguments

5. have got a dae

6. sympathetic

1. Carol was willing to lend an ear to John when he broke up with his girlfriend.

(Carol đã sẵn sàng cho John một lời khuyên khi anh chia tay bạn gái mình.)

Giải thích: lend an ear to sb = lắng nghe và thấu hiểu ai đó; break up with sb = chia tay với ai đó, do văn cảnh câu là thì quá khứ đơn nên ‘break’ chia là ‘broke’.

2. James and his father were reconciled after an argument.

(James và cha của anh ấy đã hòa giải sau một cuộc cãi vã.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ chỉ việc hòa giải, làm hòa.

3. Their close friendship turned into a romantic relationship.

(Tình bạn thân thiết của họ đã biến thành một mối quan hệ lãng mạn.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ/cụm danh từ chỉ 1 loại mối quan hệ.

Đọc thêm:  Tiếng Anh lớp 6 unit 6 Getting started

4. Ann and John are in a relationship but are always having a lot of arguments.

(Ann và John đang trong một mối quan hệ nhưng luôn có nhiều tranh cãi.)

Giải thích: (be) in a relationship = đang hẹn hò; ‘a lot of’ + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được mà ‘argument’ là danh từ đếm được nên cần để ở dạng số nhiều là ‘arguments’.

5. I feel really excited because I have got a date with Laura tomorrow.

(Tôi cảm thấy rất hào hứng bởi vì tôi có hẹn hò với Laura vào ngày mai.)

Giải thích: (to) have got a date with sb = có buổi hẹn hò với ai

6. A true friend is someone who is sympathetic and always willing to help.

(Một người bạn thật sự là người thông cảm và luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ chỉ tính cách, đặc trưng của một người.

Related Articles

Back to top button