Tiếng anh

Tiếng Anh 7 Unit 3 Skills 1

Bài 2

2. Read the passage and match the highlighted words with their meanings.

(Đọc đoạn văn và nối những từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)

1. give 2. give and receive 3. every month 4. pleased 5. teach

Bright Future school has many community activities for students. The school believes that a good way for students to develop themselves is through community service. All students can join any of these different projects:

– Tutoring: Upper grade students tutor lower grade students.

– Postcard-to-Help: Students make and sell postcards to raise money for local children.

– Visit-to-Read: Students visit a nursing home monthly and read books to the elderly.

– Garden-to-Give: Students grow vegetables and donate them to local schools.

– Paper-Plant-Exchange: Students collect paper and exchange it for plants. They then look after the plants in their school garden.

Students learn that they can help people and the world around them when they do community service. They feel useful and proud because they do good things.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Trường Bright Future có nhiều hoạt động cộng đồng dành cho học sinh. Nhà trường tin rằng cách tốt để học sinh phát triển bản thân là thông qua dịch vụ cộng đồng. Tất cả học sinh có thể tham gia bất kỳ dự án nào trong số các dự án khác nhau này:

– Phụ đạo: Học sinh lớp trên dạy kèm học sinh lớp dưới.

– Postcard-to-Help: Học sinh làm và bán bưu thiếp để gây quỹ cho trẻ em địa phương.

Đọc thêm: 

– Visit-to-Read: Học sinh đến thăm viện dưỡng lão hàng tháng và đọc sách cho người già.

– Garden-to-Give: Học sinh trồng rau và quyên góp cho các trường học địa phương.

– Paper-Plant-Exchange: Học sinh thu thập giấy và đổi lấy cây. Sau đó, họ chăm sóc cây trong vườn trường của họ.

Học sinh học được rằng họ có thể giúp đỡ mọi người và thế giới xung quanh khi họ làm dịch vụ cộng đồng. Họ cảm thấy có ích và tự hào vì mình làm được những điều tốt đẹp.

1. give (v): cho đi

2. give and receive: cho và nhận

3. every month: mỗi tháng

4. pleased (adj): hài lòng

5. teach (v): dạy

Lời giải chi tiết:

1. give (cho đi) – donate (quyên góp)

2. give and recieve (cho và nhận) – exchange (trao đổi)

3. every month (mỗi tháng) – monthly (hàng tháng)

4. pleased (hài lòng) – proud (tự hào)

5. teach (dạy) – tutor (hướng dẫn)

Related Articles

Back to top button