Tiếng anh

Tin Tức

Trong Tiếng Anh, hộp bút là Pencil case, có phiên âm cách đọc là /ˈpɛnsəl keɪs/.

Hộp bút “Pencil case” là một loại hộp hoặc túi đựng bút, viết, và dụng cụ viết khác. Hộp bút thường có thiết kế để giữ bút, viết, màu nước, bút chì, gôm, thước kẻ, và các dụng cụ viết khác, giúp người sử dụng dễ dàng tổ chức và bảo quản các dụng cụ viết một cách gọn gàng và tiện lợi.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hộp bút” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Pencil case – Hộp bút
  2. Pen box – Hộp bút
  3. Pen pouch – Túi đựng bút
  4. Writing utensil holder – Hộp đựng dụng cụ viết
  5. Stationery case – Hộp dụng cụ văn phòng phẩm
  6. Writing tool organizer – Tổ chức dụng cụ viết
  7. Pen holder – Giữ bút
  8. Writing instrument case – Hộp dụng cụ viết
  9. Pen storage container – Hộp lưu trữ bút
  10. Art supply box – Hộp cung cấp dụng cụ nghệ thuật

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Pencil case” với nghĩa là “hộp bút” và dịch sang tiếng Việt:

  1. She forgot her pencil case at home, so she borrowed a pencil from her friend. => Cô ấy quên hộp bút ở nhà, nên cô ấy mượn một cây bút từ bạn.
  2. I keep my favorite pens and pencils in my pencil case. => Tôi giữ các cây bút và viết ưa thích trong hộp bút của mình.
  3. His pencil case is full of colorful markers and highlighters. => Hộp bút của anh ấy đầy các cây bút nét và bút sáng màu.
  4. The teacher asked the students to take out their pencil cases for the art class. => Giáo viên yêu cầu học sinh lấy ra hộp bút của họ cho bài học mỹ thuật.
  5. I lost my eraser, so I borrowed one from my friend’s pencil case. => Tôi đã đánh mất cục tẩy, nên tôi mượn một cái từ hộp bút của bạn.
  6. She organized her colored pencils neatly in her pencil case. => Cô ấy sắp xếp cây bút màu của mình gọn gàng trong hộp bút.
  7. The pencil case fell off the desk and all the pencils scattered. => Hộp bút rơi khỏi bàn và tất cả các cây bút bị rải rác.
  8. He bought a new pencil case with compartments for better organization. => Anh ấy đã mua một cái hộp bút mới có các ngăn để sắp xếp tốt hơn.
  9. The pencil case was a gift from her grandmother. => Hộp bút là một món quà từ bà ngoại của cô ấy.
  10. The students customized their pencil cases with stickers and decorations. => Các học sinh đã tùy chỉnh hộp bút của họ bằng các hình dán và trang trí.
Đọc thêm:  Reading - Unit 8 trang 90 tiếng Anh 11

Related Articles

Back to top button