Tiếng anh

Infinitive là gì? Cách sử dụng và nhận biết to-infinitive và bare infinitive

Infinitive là dạng nguyên mẫu của động từ, thường được sử dụng trong tiếng Anh với dạng “to + Verb”. Infinitive có nhiều ứng dụng trong ngữ pháp tiếng Anh và là một phần quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh.

1.Khái niệm của Infinitive:

Infinitive là dạng nguyên mẫu của động từ, được dùng để chỉ hành động, tình cảm, ý nghĩa của động từ mà không có thời gian, chủ ngữ hay tân ngữ.

2. Cấu trúc của Infinitive:

Infinitive thường có cấu trúc là “to + Verb”, ví dụ “to eat”, “to study”, “to learn”. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp động từ nguyên mẫu không có “to”, ví dụ “let’s eat”, “I heard him sing”.

3.Cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive):

Infinitive được sử dụng để thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong câu tiếng Anh.

3.1. Làm chủ ngữ: Ví dụ: “To learn a new language is important.”

3.2. Làm danh từ: Ví dụ: “My goal is to learn English.”

3.3. Làm tính từ: Ví dụ: “I have some books to read.”

3.4. Làm trạng từ: Ví dụ: “I went to the library to study.”

4. Dấu hiệu nhận biết khi nào cần dùng động từ nguyên mẫu có “to” (hay còn gọi là to + Verb hoặc to infinitive):

4.1. Những động từ được theo sau trực tiếp bởi to + Verb: Ví dụ: “want to go”, “like to play”.

4.2. Công thức cần dùng to + Verb: Ví dụ: “would like to”, “ought to”.

4.3. Công thức cần dùng to + Verb: Ví dụ: “It is important to”, “It is necessary to”.

5. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả Gerund và Infinitive:

5.1. Stop: Ví dụ: “I stopped smoking”, “I stopped to smoke”.

5.2. Remember: Ví dụ: “I remembered to buy milk”, “I remembered buying milk”.

Đọc thêm:  Kinh nghiệm tiếng Anh là gì? Rút kinh nghiệm tiếng Anh là gì?

5.3. Try: Ví dụ: “I tried to call you”, “I tried calling you”.

5.4. Like: Ví dụ: “I like to read books”, “I like reading books”.

5.5. Prefer: Ví dụ: “I prefer to go by car”, “I prefer going by car”.

5.6. Mean: Ví dụ: “I mean to study more” ” I mean studying more”

6. Cách dùng động từ nguyên mẫu không có “to” (infinitive)

Trái ngược với động từ nguyên mẫu có “to”, động từ nguyên mẫu không có “to” được gọi là bare infinitive. Nó là dạng nguyên mẫu của động từ mà không có từ “to” ở trước nó. Các trường hợp dùng động từ nguyên mẫu không có “to” bao gồm:

6.1. Sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, may, might, must, shall, should, will, would

Ví dụ:

She can speak five languages.

I must leave now.

They should exercise regularly.

6.2. Sau các động từ khiếm khuyết (perception verbs) như feel, hear, let, make, see, watch, và các động từ khác như help, bid, dare, need, và quá khứ đơn của động từ “do”

Ví dụ:

I heard him sing a song.

Let’s go for a walk.

She made him apologize.

He saw her leave the room.

I watched the sunset.

He helps his mother with the chores.

I dare you to do it.

You need to pay attention in class.

He did the dishes after dinner.

6.3. Sau các động từ khiêm tốn (bare infinitive of copulative verbs) như be, seem, appear, become, grow, remain, stay, v.v.

Ví dụ:

She seems happy today.

The weather is getting colder.

The child became quiet.

The flowers grow well in this soil.

Đôi khi, các động từ này cũng có thể được sử dụng với động từ nguyên mẫu có “to”. Ví dụ:

She seems to be happy today.

The weather is getting to be colder.

Đọc thêm:  Từ vựng Unit 4 lớp 11 Caring for those in need

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” có thể thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

She stopped to talk to her friend. (cô ấy dừng lại để nói chuyện với bạn của mình)

She stopped talking to her friend. (cô ấy ngừng nói chuyện với bạn của mình)

7. Một số cách dùng khác của infinitive

Ngoài các cách dùng chính của infinitive đã được đề cập ở trên, còn có một số cách dùng khác của infinitive như sau:

7.1. Động từ mở đầu câu (split infinitive)

Split infinitive là khi một trạng từ được đặt giữa “to” và động từ nguyên mẫu, điều này thường bị cho là sai ngữ pháp. Tuy nhiên, split infinitive cũng được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong văn viết thương mại và báo chí.

Ví dụ:

He decided to quickly finish the project. (split infinitive)

He decided to finish the project quickly. (non-split infinitive)

7.2. Cách dùng cả hai dạng infinitive (to + verb và bare infinitive) trong một câu

Ví dụ:

He wants to eat and drink. (to + verb và bare infinitive)

She needs to rest and relax. (to + verb và bare infinitive)

7.3. Cách dùng infinitive theo sau bởi một giới từ như “for”, “about”, “with”, “without”, v.v.

Ví dụ:

She is famous for singing opera. (infinitive với giới từ “for”)

He is curious about learning new languages. (infinitive với giới từ “about”)

They were punished for cheating on the test. (infinitive với giới từ “for”)

She is good with children. (infinitive với giới từ “with”)

He left without saying goodbye. (infinitive với giới từ “without”)

7.4. Cách dùng infinitive theo sau một tính từ như “easy”, “difficult”, “important”, “necessary”, “possible”, v.v.

Ví dụ:

Đọc thêm:  "Bố" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

It is important to study hard for the exam. (infinitive với tính từ “important”)

  • It is necessary to wear a helmet when riding a bike. (infinitive với tính từ “necessary”)
  • It is possible to travel around the world on a budget. (infinitive với tính từ “possible”)
  1. Cách dùng infinitive để diễn tả mục đích (Infinitive of Purpose)

Infinitive of purpose được dùng để diễn tả mục đích của hành động. Cấu trúc của infinitive of purpose là “to + verb”. Infinitive of purpose thường đi sau các động từ như “want”, “hope”, “need”, “intend”, “aim”, v.v.

Ví dụ:

  • I went to the store to buy some bread. (Tôi đến cửa hàng để mua bánh mì.)
  • He studies hard to pass the exam. (Anh ta học chăm chỉ để đậu kỳ thi.)
  • We are saving money to buy a new car. (Chúng tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc ô tô mới.)
  1. Infinitive sau các cụm từ như “too + adjective + to + verb” và “enough + adjective + to + verb”

Các cụm từ “too + adjective + to + verb” và “enough + adjective + to + verb” được dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc không cần thiết của hành động. Trong các trường hợp này, infinitive đi sau cụm từ này không có “to”.

Ví dụ:

  • The water was too hot to drink. (Nước quá nóng để uống.)
  • She is old enough to drive a car. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)
  • The box is too heavy to lift. (Cái hộp quá nặng để nâng lên.)

Infinitive là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm mục đích, cách thức, động từ phụ thuộc và nhiều hơn nữa. Việc hiểu và sử dụng infinitive đúng cách sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Related Articles

Back to top button