Tiếng anh

Mệnh đề tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng chi tiết

Mệnh đề tiếng Anh là gì? Đây là một ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm được để giao tiếp cũng như làm bài thi hiệu quả. Trong bài viết này, Sedu A sẽ tổng hợp kiến thức về khái niệm cũng như cách dùng các loại mệnh đề trong tiếng Anh, đừng bỏ lỡ nhé!

1. Mệnh đề tiếng Anh là gì?

Mệnh đề tiếng Anh (clause) là một thành phần ngữ pháp cơ bản trong câu. Nó là một nhóm từ gồm một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ có quan hệ mật thiết, khi ghép lại với nhau tạo ra ý nghĩa hoàn chỉnh. Mệnh đề được chia làm 2 loại là mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Một mệnh đề chính có thể tồn tại một mình, tuy nhiên mệnh đề phụ thì không thể đứng riêng mà cần đi liền với mệnh đề chính.

Mệnh đề trong là một nhóm từ có chủ ngữ và động từ tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh

Mệnh đề trong là một nhóm từ có chủ ngữ và động từ tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh

2. Các loại mệnh đề trong tiếng Anh

2.1 Mệnh đề chính (Main clause)

Mệnh đề chính (Main clause) là một loại mệnh đề độc lập và có thể tồn tại một mình là một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề chính trong tiếng Anh còn được gọi là mệnh đề độc lập (Independent clauses). Một câu có thể bao gồm 2 mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunction).

Ví dụ:

She sings beautifully.

(Cô ấy hát hay.)

Đọc thêm:  Tiếng Anh 7 Unit 6 Skills 1

They have gone to the park.

(Họ đã đi tới công viên.)

Ngoài ra, mệnh đề độc lập còn có thể kết hợp với các mệnh đề phụ (subordinate clause) để tạo thành câu phức (complex sentence) hoặc câu ghép (compound sentence).

Ví dụ:

I will study for the exam when I finish my homework.

(Tôi sẽ học cho kỳ thi khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.)

She couldn’t find her keys because she had misplaced them.

(Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa vì cô ấy đã đặt chúng sai vị trí.)

He loves playing football, and his sister enjoys swimming.

(Anh ấy thích chơi bóng đá, và em gái anh ấy thích bơi.)

2.2 Mệnh đề phụ (Subordinate clause)

Mệnh đề phụ (Subordinate clause) là một loại mệnh đề không thể tồn tại một mình mà phải phụ thuộc vào mệnh đề chính để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ được chia làm 4 loại gồm: mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề tính ngữ, mệnh đề danh ngữ và mệnh đề điều kiện.

Mệnh đề chính có trong câu hay không sẽ phụ thuộc và mệnh đề chính

Mệnh đề chính có trong câu hay không sẽ phụ thuộc và mệnh đề chính

a, Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ trong tiếng Anh, có chức năng diễn tả thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do hoặc mục đích. Mệnh đề trạng ngữ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho mệnh đề chính trong câu và giúp đưa ra các thông tin phụ thuộc về ngữ cảnh hoặc điều kiện.

Ví dụ:

+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

I will call you when I get home.

(Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến nhà.)

She reads a book while she waits for the bus.

(Cô ấy đọc sách trong lúc chờ xe buýt.)

+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn:

Đọc thêm:  Review 3 - Language trang 42 SGK Tiếng Anh 11 mới

He looked for his keys where he usually keeps them.

(Anh ta tìm kiếm chìa khóa ở nơi anh ta thường để chúng.)

Let’s meet at the coffee shop where we first met.

(Hãy gặp nhau ở quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau lần đầu.)

+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:

They canceled the picnic because it was raining heavily.

(Họ hủy chuyến dã ngoại vì trời đang mưa to.)

She didn’t go to the party since she wasn’t feeling well.

(Cô ấy không đến buổi tiệc vì cô ấy không khỏe.)

+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích:

I study hard so that I can pass the exam.

(Tôi học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)

He exercises regularly in order to stay fit.

(Anh ta tập thể dục đều đặn để giữ sức khỏe.)

b, Mệnh đề tính ngữ

Mệnh đề tính ngữ, còn được gọi là mệnh đề quan hệ (Relative clause), là một loại mệnh đề phụ trong tiếng Anh có chức năng mô tả hoặc xác định thông tin về tính chất hoặc đặc điểm của một danh từ trong câu. Mệnh đề tính ngữ thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who”, “which”, “that” “whose”, “whom” và kết hợp với mệnh đề chính.

Ví dụ:

The book that I borrowed from the library is really interesting.

(Cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện thực sự thú vị.)

The house which is painted blue belongs to my friend.

(Căn nhà được sơn màu xanh là của bạn tôi.)

She loves dresses that have floral patterns.

(Cô ấy thích chiếc váy có hoa văn.)

c, Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề phụ trong tiếng Anh, có chức năng thực hiện vai trò của một danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ (subject), tân ngữ (object) cho giới từ, tân ngữ của động từ,…

Đọc thêm:  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trường học cơ bản nhất cho bé

Ví dụ:

She is worried about what will happen.

(Cô ấy lo lắng về điều gì sẽ xảy ra.)

I don’t know what they want.

(Tôi không biết họ muốn gì.)

She asked me where I had been.

(Cô ấy hỏi tôi đã đi đâu.)

d, Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề điều kiện (Conditional clause) là một loại mệnh đề phụ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả điều kiện để xảy ra một sự việc khác. Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng các từ như “if” (nếu), “unless” (trừ khi), “provided that” (miễn là), “in case” (trong trường hợp), và kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Unless you hurry, you will miss the train.

(Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)

If I had more money, I would buy a new car.

(Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới.)

If she had studied harder, she would have passed the exam.

(Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã qua kỳ thi.)

Take an umbrella in case it rains.

(Mang theo cái ô trong trường hợp mưa.)

Sử dụng mệnh đề trong tiếng Anh một cách hợp lý sẽ giúp câu thêm đa dạng về ý nghĩa

Sử dụng mệnh đề trong tiếng Anh một cách hợp lý sẽ giúp câu thêm đa dạng về ý nghĩa

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong mệnh đề tiếng Anh là gì rồi, Sedu Academy mong rằng những kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp cũng như làm các bài kiểm tra tiếng Anh sắp tới. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn học tốt!

Related Articles

Back to top button