Tiếng anh

Review 1 – Language trang 36 SGK Tiếng Anh 8 mới

Bài 5

Task 5. Complete the sentences with the correct comparative form of adverbs from the adjectives in brackets.

(Hoàn thành những câu với hình thức so sánh đúng của trạng từ, từ những tính từ trong ngoặc đơn.)

1. On Saturday night we may stay up than usual. (late)

2. In his free time, Linh enjoys doing jigsaw puzzles than anything else. (much)

3. We speak English now than last year. (fluent)

4. You should buy the blue sweater. It suits you than the red one. (good)

5. Ethnic people in the mountainous regions live than people in the city. (simple)

6. Everyone in the race ran fast, but John ran than all the others. (fast)

7. If you write you will make fewer mistakes. (careful)

Lời giải chi tiết:

1. later

2. more

3. more fluently

4. better

5. more simly

6. faster

7. more carefully

1. On Saturday night we may stay up later than usual.

(Vào tối thứ Bảy chúng tôi có thể thức khuya hơn bình thường.)

Giải thích: ‘late’ vừa là trạng từ vừa là tính từ. Đây là trạng từ ngắn nên dạng so sánh hơn có công thức là adv + -er; do kết thúc bằng ‘e’ nên ta chỉ việc thêm ‘r’ vào sau.

2. In his free time, Linh enjoys doing jigsaw puzzles more than anything else.

(Vào thời gian rảnh, Linh thích chơi trò chơi lắp hình nhiều hơn bất kỳ trò nào.)

Giải thích: ‘much’ vừa là tính từ vừa là trạng từ, và là tính từ/trạng từ đặc biệt có dạng so sánh hơn là ‘more’.

Đọc thêm:  Tiếng Anh 10 Unit 3G Speaking trang 42 - Friends Global Chân trời sáng tạo

3. We speak English more fluently now than last year.

(Bây giờ chúng tôi nói tiếng Anh lưu loát hơn năm rồi.)

Giải thích: Thêm hậu tố ‘-ly’ vào sau tính từ ‘fluent’ để thành lập trạng từ. ‘Fluently’ là trạng từ dài, nên có dạng so sánh hơn theo công thức ‘more + adv’.

4. You should buy the blue sweater. It suits you better than the red one.

(Bạn nên mua áo khoác màu xanh. Nó vừa với bạn hơn là cái màu đỏ.)

Giải thích: Trạng từ của ‘good’ là ‘well’. ‘good/ well’ có dạng so sánh hơn là ‘better’.

5. Ethnic people in the mountainous regions live more simply than people in the city.

(Người dân tộc miền núi sống đơn giản hơn người dân ở thành phố.)

Giải thích: Trạng từ của ‘simple’ là ‘simply’. ‘Simply’ là trạng từ dài, nên có dạng so sánh hơn theo công thức: ‘more + adv’.

6. Everyone in the race ran fast, but John ran faster than all the others.

(Mọi người trong cuộc đua chạy nhanh, nhưng John chạy nhanh hơn tất cả những người khác.)

Giải thích: ‘fast’ là trạng từ giống hệt tính từ, và là trạng từ ngắn, do đó có dạng so sánh hơn theo công thức: ‘adv + er’.

7. If you write more carefully, you will make fewer mistakes.

(Nếu bạn viết cẩn thận hơn, bạn sẽ có ít lỗi hơn.)

Giải thích: Trạng từ của ‘careful’ là ‘carefully’. ‘Carefully’ là trạng từ dài, nên có dạng so sánh hơn theo công thức: ‘more + adv’.

Đọc thêm:  Cấu trúc và các thành phần cơ bản trong câu (Structures & Basic elements)

Related Articles

Back to top button