Tiếng anh

Review 3 – Language trang 42 SGK Tiếng Anh 11 mới

Grammar 4

4. Rewrite and/or combine the sentences. Begin each one as shown.

(Hãy viết lại và / hoặc nối câu lại với nhau, bắt đầu bằng từ cho sẵn.)

1. Since they have lived near a chemical plant for many years, some villagers have now developed cancer.

(Kể từ khi họ sống gần nhà máy hóa học nhiều năm, một số dân làng đã bị ung thư.)

Having ________________.

2. After Quang attended a conference on nature consevation, he became more involved in environmental activities.

(Sau khi Quang tham gia vào hội thảo về bảo tồn tự nhiên, anh ấy trở nên hứng thú với các hoạt động môi trường)

Having ________________.

3. Mai had dumped rubbish in the country park near her house. She regretted it.

(Mai đổ rác ở công viên gần nhà. Cô ấy hối hận.)

Mai regretted ________________.

4. The manager had allowed harmful gases to emit into the air from the factory. He denied it.

4. The manager had allowed harmful gases to emit into the air from the factory. He denied it.

(Người quản lý đã để cho các khí độc hại từ nhà máy thải ra ngoài không khí. Anh ta phủ nhận.)

The manager denied ________________.

5. Someone had used explosives to kill fish in the lake. They suspected Tom.

(Ai đó đã dùng thuốc nổ để giết cá trong hồ. Họ nghi ngờ Tom.)

They suspected ________________.

Phương pháp giải:

– 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ có thể lược bỏ chủ ngữ ở vế đầu và chuyển động từ thành dạng V-ing.

Đọc thêm:  Mèo trong tiếng Anh là gì

– regret V-ing: hối hận vì đã làm gì

– deny + V-ing: từ chối đã làm việc gì

Lời giải chi tiết:

1. Having lived near a chemical plant for many years, some villagers have now developed cancer.

(Sống gần nhà máy hóa học trong nhiều năm, một số người dân làng đã bị ung thư.)

2. Having attended a conference on nature conservation, Quang became more involved in environmental activities.

(Tham gia vào hội thảo về bảo tồn tự nhiên, Quang trở nên hứng thú với các hoạt động môi trường.)

3. Mai regretted having dumped / dumping rubbish in the country park near her house.

(Mai hối hận vì đã đổ rác ở công viên gần nhà.)

4. The manager denied having allowed harmful gases to emit into the air from the factory.

(Người quản lý phủ nhận việc để cho các khí độc hại từ nhà máy thải ra ngoài không khí.)

5. They suspected Tom of having used / using explosives to kill fish in the lake.

(Họ nghi ngờ Tom sử dụng thuốc nổ để giết cá trong hồ.)

Related Articles

Back to top button