Tiếng anh

Hiểu Về Các Tháng Trong Tiếng Anh

Các ví dụ về tháng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh: January (Tháng Một): – My birthday is in January. (Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Một.) – January is the first month of the year. (Tháng Một là tháng đầu tiên trong năm.)

February (Tháng Hai): – Valentine’s Day is celebrated in February. (Ngày Valentine được kỷ niệm vào tháng Hai.) – February has 28 or 29 days in a leap year. (Tháng Hai có 28 hoặc 29 ngày trong năm nhuận.)

March (Tháng Ba): – March is the beginning of spring. (Tháng Ba là khởi đầu của mùa xuân.) – St. Patrick’s Day is celebrated on March 17th. (Ngày St. Patrick được kỷ niệm vào ngày 17 tháng Ba.)

April (Tháng Tư): – April showers bring May flowers. (Tháng Tư có mưa, tháng Năm có hoa.) – Easter falls in April or early May. (Lễ Phục Sinh rơi vào tháng Tư hoặc đầu tháng Năm.)

May (Tháng Năm): – May is a month of blooming flowers. (Tháng Năm là thời điểm hoa nở rộ.) – Mother’s Day is celebrated on the second Sunday of May. (Ngày của Mẹ được kỷ niệm vào Chủ Nhật thứ hai của tháng Năm.)

June (Tháng Sáu): – Summer officially begins in June. (Mùa hè chính thức bắt đầu vào tháng Sáu.) – June is a popular month for weddings. (Tháng Sáu là tháng phổ biến cho đám cưới.)

Đọc thêm:  Tiếng Anh lớp 6 unit 9 Communication

July (Tháng Bảy): – Independence Day is celebrated on July 4th in the United States. (Ngày Độc lập được kỷ niệm vào ngày 4 tháng Bảy tại Hoa Kỳ.) – July is a great month for summer vacations. (Tháng Bảy là thời điểm tuyệt vời để đi nghỉ mát.)

August (Tháng Tám): – August is usually a hot month. (Tháng Tám thường là tháng nóng.) – Many people take their annual leave in August. (Nhiều người nghỉ phép hàng năm vào tháng Tám.)

September (Tháng Chín): – School starts in September. (Trường học bắt đầu vào tháng Chín.) – September marks the beginning of autumn. (Tháng Chín đánh dấu sự khởi đầu của mùa thu.)

October (Tháng Mười): – Halloween is celebrated on October 31st. (Lễ Halloween được kỷ niệm vào ngày 31 tháng Mười.) – October is a beautiful month with colorful leaves. (Tháng Mười là một tháng đẹp với những chiếc lá đầy màu sắc.)

November (Tháng Mười Một): – Thanksgiving is celebrated in November. (Lễ Tạ ơn được kỷ niệm vào tháng Mười Một.) – November is the month of gratitude and giving thanks. (Tháng Mười Một là tháng của lòng biết ơn và cảm tạ.)

December (Tháng Mười Hai): – Christmas is celebrated on December 25th. (Lễ Giáng sinh được kỷ niệm vào ngày 25 tháng Mười Hai.) – December is a festive month filled with joy and celebrations. (Tháng Mười Hai là một tháng lễ hội đầy niềm vui và kỷ niệm.)

Lưu ý: Trên đây là ví dụ về cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh. Việc sử dụng tháng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Đọc thêm: 

Related Articles

Back to top button