Tiếng anh

Thư viện tiếng Anh là gì?

Thư viện tiếng Anh là gì? Thư viện trong tiếng Anh được gọi là “library” /ˈlaɪˌbrɛri/.

Thư viện là một cơ sở hoặc không gian chứa và tổ chức nhiều loại tài liệu, như sách, tạp chí, báo… để cung cấp cho công chúng hoặc các nhóm cộng đồng truy cập và tìm hiểu. Thư viện có thể cung cấp các dịch vụ như mượn sách, tư vấn thông tin, nghiên cứu và hỗ trợ học tập cho người sử dụng. Thư viện có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tri thức, hỗ trợ học tập và nghiên cứu, cũng như tạo cơ hội cho việc giải trí và tự giáo dục.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thư viện” và nghĩa tiếng Việt

  • Librarian (n) – Thủ thư
  • Bookshelf (n) – Kệ sách
  • Catalog (n) – Sách mục, danh mục
  • Reference (n) – Tư liệu tham khảo
  • Study area (n phrase) – Khu vực học tập
  • Borrow (v) – Mượn
  • Return (v) – Trả
  • Overdue (adj) – Quá hạn
  • Digital resources (n phrase) – Tài liệu số
  • Archives (n) – Lưu trữ, kho tư liệu
  • Reading room (n phrase) – Phòng đọc
  • Literacy (n) – Trình độ đọc viết
  • Research (n) – Nghiên cứu
  • Collection (n) – Bộ sưu tập
Đọc thêm: 

Các mẫu câu có từ “library” với nghĩa “Thư viện” và dịch sang tiếng Việt

  • I spend a lot of time studying in the library during exam season. (Tôi dành nhiều thời gian học tập tại thư viện trong mùa thi.)
  • Have you visited the local library to check out the new books they’ve added to their collection? (Bạn đã đến thư viện địa phương để xem những cuốn sách mới mà họ đã thêm vào bộ sưu tập chưa?)
  • If you’re looking for reliable sources for your research, the library is the place to go. (Nếu bạn đang tìm kiếm các nguồn thông tin đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình, thư viện là nơi bạn nên đến.)
  • She said, “I’ll be heading to the library after class to work on my assignment.” (Cô ấy nói, “Sau tiết học, tôi sẽ đến thư viện để làm bài tập.”)
  • He mentioned that he had borrowed an interesting novel from the library for the weekend. (Anh ấy đề cập rằng anh ấy đã mượn một cuốn tiểu thuyết thú vị từ thư viện để đọc cuối tuần.)
  • What a wonderful selection of books they have at this library! (Thật tuyệt vời với sự lựa chọn sách ở thư viện này!)
  • The university library offers a larger variety of academic journals compared to the public library. (Thư viện đại học cung cấp nhiều loại tạp chí học thuật hơn so với thư viện công cộng.)
  • The new books were donated to the library by a local author. (Các cuốn sách mới đã được tác giả địa phương quyên góp cho thư viện.)
  • By the end of the week, I will have returned all the books I borrowed from the library. (Đến cuối tuần, tôi sẽ đã trả lại tất cả sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)
  • Could you help me find information about ancient civilizations in the library’s history section? (Bạn có thể giúp tôi tìm thông tin về các nền văn minh cổ đại trong phần lịch sử của thư viện không?)
  • Last summer, I volunteered at the local library to assist children with their summer reading program. (Mùa hè năm ngoái, tôi tình nguyện tại thư viện địa phương để hỗ trợ các em nhỏ trong chương trình đọc sách mùa hè.)
Đọc thêm:  Tiếng Anh 8 unit 11 Getting Started

Xem thêm:

  • Lâu đài tiếng Anh là gì?
  • Khuôn viên tiếng Anh là gì?
  • Tìm hiểu tiếng Anh là gì?

Related Articles

Back to top button