Tiếng anh

Communication – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success

Bài 4

4. Work in pairs. Use the questions in 3 to interview your partner.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các câu hỏi trong 3 để phỏng vấn bạn của bạn.)

Example:

You: Hi, Nam. Will you live in a hi-tech house in the future?

(Chào Nam. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao trong tương lai?)

Nam: Yes. I will.

(Vâng. Tôi sẽ.)

You: Will your house be in space?

(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian?)

Nam: Oh, no. It won’t.

(Ồ, không. Nó sẽ không.)

You: So where will it be?

(Vậy nó sẽ ở đâu?)

Nam: I’m not sure. It might be by the sea.

(Tôi không chắc nữa. Nó có thể ở gần biển.)

Lời giải chi tiết:

A: Hi, Vy. Will you live in a hi-tech house?

(Chào Vy. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?)

B: Yes, I will.

(Vâng, tôi sẽ.)

A: Will your house be in space?

(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian à?)

B: No, it won’t. It might be in the mountains.

(Không, sẽ không. Nó có thể ở trên núi.)

A: Will you have a lot of trees and flowers around your house?

(Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?)

B: Yes, of course.

(Vâng, tất nhiên.)

A: Will you have a fridge that can cook your meals?

(Bạn sẽ có một tủ lạnh để nấu các bữa ăn của bạn?)

B: No, I won’t. But I might have a smart cooker to do that.

Đọc thêm:  Soạn Getting started Unit 10 trang 58 - 59 SGK Tiếng Anh lớp 11 mới

(Không, tôi sẽ không. Nhưng tôi có thể có một chiếc nồi thông minh để làm điều đó.)

A: Will you have a robot that can look after your children?

(Bạn sẽ có một robot có thể chăm sóc con cái của bạn chứ?)

B: Yes, I will. And it can do housework, too.

(Vâng, tôi sẽ. Và nó cũng có thể làm việc nhà.)

A: Will you have a car that can fly?

(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay?)

B: Yes, I will.

(Vâng, tôi sẽ.)

Related Articles

Back to top button