Tiếng anh

Skills trang 50 Unit 9 SGK Tiếng Anh 11 mới

Reading 1

Tomorrrow’s city (Thành phố ngày mai)

1. Use a dictionary to find the meaning of the words in the box. Then complete the sentences with their correct forms.

(Dùng từ điển tìm nghĩa của từ cho khung sau đó hoàn thành câu câu bằng dạng đúng của những từ đó.)

detect (v) promote (v) warning (n) sensor (n) insoluble (adj) dweller (n)

1. The government has issued a(n) _________ that there might be another powerful earthquake.

2. Many devices have been invented to help doctors to _________ diseases early.

3. This lamp has a(n) _________ inside. You can adjust its brightness by touching the base.

4. The government has suggested different policies to _________ economic growth.

5. Air pollution is a(n) _________ problem in this city.

6. Many city _________, especially in developing countries, still live in poverty.

Phương pháp giải:

detect (v): phát hiện

promote (v): tăng cường

warning (n): cảnh báo

sensor (n): cảm biến

insoluble (adj): không thể giải quyết

dweller (n): cư dân

Lời giải chi tiết:

1. a warning

2. detect

3. a sensor

4. promote

5. an insoluble

6. dwellers

1. The government has issued a warning that there might be another powerful earthquake.

(Chính phủ đã đưa ra cảnh báo rằng có thể có một trận động đất mạnh nữa.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” cần danh từ.

2. Many devices have been invented to help doctors to detect diseases early.

(Nhiều thiết bị đã được phát minh để giúp các bác sĩ phát hiện bệnh sớm.)

Đọc thêm:  Communication trang 31 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới

Giải thích: help + O + to V (giúp ai làm việc gì)

3. This lamp has a sensor inside. You can adjust its brightness by touching the base.

(Đèn này có cảm biến bên trong. Bạn có thể điều chỉnh độ sáng của nó bằng cách chạm vào đế.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” cần danh từ.

4. The government has suggested different policies to promote economic growth.

(Chính phủ đã đưa ra các chính sách khác nhau để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Giải thích: Cấu trúc chỉ mục đích “to V” (để mà)

5. Air pollution is an insoluble problem in this city.

(Ô nhiễm không khí là một vấn đề không giải quyết được của thành phố này.)

Giải thích: Sau mạo từ “an” và trước danh từ “problem” cần dùng tính từ.

6. Many city dwellers, especially in developing countries, still live in poverty.

(Nhiều người dân thành phố, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, vẫn còn sống trong nghèo đói.)

Giải thích: many + danh từ số nhiều

Related Articles

Back to top button