Tiếng anh

Tin Tức

Trong Tiếng Anh, xe đạp thể thao là Sport Bicycle, có phiên âm cách đọc là /spɔːrt ˈbaɪsɪkl/.

“Xe đạp thể thao” trong tiếng Anh được gọi là “Sport Bicycle” hoặc “Sport Bike”. Là một loại xe đạp được thiết kế và chế tạo để đáp ứng các nhu cầu của việc tập thể dục, đua xe hoặc cả hai.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đạp thể thao” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Racing Bicycle – Xe đạp đua
  2. Road Bike – Xe đạp đường trường
  3. Performance Bicycle – Xe đạp hiệu suất
  4. Sport Bike – Xe đạp thể thao
  5. Athletic Bicycle – Xe đạp thể thao
  6. Fitness Bicycle – Xe đạp thể dục
  7. Competitive Bicycle – Xe đạp cạnh tranh
  8. Speed Bicycle – Xe đạp tốc độ
  9. Aerodynamic Bike – Xe đạp khí động học
  10. Endurance Bicycle – Xe đạp chịu đựng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Sport Bicycle” với nghĩa là “xe đạp thể thao” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I enjoy riding my sport bicycle on weekends to stay active and healthy. => Tôi thích đi xe đạp thể thao vào cuối tuần để duy trì sức khỏe và hoạt động.
  2. He participated in a cycling race using his high-performance sport bicycle. => Anh ấy tham gia cuộc đua xe đạp bằng chiếc xe đạp thể thao hiệu suất cao của mình.
  3. The local cycling club organized a group ride for sport bicycle enthusiasts. => Câu lạc bộ xe đạp địa phương tổ chức chuyến đi nhóm cho những người yêu thích xe đạp thể thao.
  4. The shop offers a wide range of sport bicycles, catering to different preferences. => Cửa hàng cung cấp nhiều loại xe đạp thể thao khác nhau, phục vụ cho các sở thích khác nhau.
  5. She invested in a top-notch sport bicycle for her triathlon training. => Cô ấy đầu tư vào một chiếc xe đạp thể thao hàng đầu để chuẩn bị cho huấn luyện đua ba môn.
  6. Riding a sport bicycle is not only a great workout but also a fun way to explore the outdoors. => Đi xe đạp thể thao không chỉ là một bài tập tốt mà còn là cách thú vị để khám phá thiên nhiên.
  7. The sport bicycle features lightweight materials to enhance speed and agility. => Chiếc xe đạp thể thao được trang bị các vật liệu nhẹ để tăng tốc độ và sự nhanh nhẹn.
  8. The cycling event attracted participants with various types of sport bicycles. => Sự kiện đạp xe thu hút người tham gia sử dụng nhiều loại xe đạp thể thao khác nhau.
  9. He’s been training hard to improve his performance on his new sport bicycle. => Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để cải thiện hiệu suất trên chiếc xe đạp thể thao mới của mình.
  10. The shop organized a demo day for customers to test ride their latest sport bicycles. => Cửa hàng tổ chức một ngày trình diễn để khách hàng có thể thử nghiệm lái thử các loại xe đạp thể thao mới nhất.
Đọc thêm:  "Thành Tiền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Related Articles

Back to top button